Vòng bi đũa KOYO (Page 2)

  • Vòng bi KOYO NF314(12314) – Bạc đạn KOYO NF314(12314)

    Vòng bi KOYO NF314(12314) – Bạc đạn KOYO NF314(12314) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 70 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 150 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 35 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF315(12315) – Bạc đạn KOYO NF315(12315)

    Vòng bi KOYO NF315(12315) – Bạc đạn KOYO NF315(12315) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 75 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 160 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 37 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF316(12316) – Bạc đạn KOYO NF316(12316)

    Vòng bi KOYO NF316(12316) – Bạc đạn KOYO NF316(12316) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 80 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 170 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 39 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF317(12317) – Bạc đạn KOYO NF317(12317)

    Vòng bi KOYO NF317(12317) – Bạc đạn KOYO NF317(12317) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 85 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 180 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 41 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF318(12318) – Bạc đạn KOYO NF318(12318)

    Vòng bi KOYO NF318(12318) – Bạc đạn KOYO NF318(12318) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 90 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 190 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 43 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF264(-) – Bạc đạn KOYO NF264(-)

    Vòng bi KOYO NF264(-) – Bạc đạn KOYO NF264(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 320 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 580 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 92 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF304(12304) – Bạc đạn KOYO NF304(12304)

    Vòng bi KOYO NF304(12304) – Bạc đạn KOYO NF304(12304) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 20 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 52 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 15 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF305(12305) – Bạc đạn KOYO NF305(12305)

    Vòng bi KOYO NF305(12305) – Bạc đạn KOYO NF305(12305) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 25 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 62 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 17 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF228(12228) – Bạc đạn KOYO NF228(12228)

    Vòng bi KOYO NF228(12228) – Bạc đạn KOYO NF228(12228) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 140 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 250 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 42 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF306(12306) – Bạc đạn KOYO NF306(12306)

    Vòng bi KOYO NF306(12306) – Bạc đạn KOYO NF306(12306) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 30 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 72 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 19 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF230(12230) – Bạc đạn KOYO NF230(12230)

    Vòng bi KOYO NF230(12230) – Bạc đạn KOYO NF230(12230) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 150 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 270 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 45 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF307(12307) – Bạc đạn KOYO NF307(12307)

    Vòng bi KOYO NF307(12307) – Bạc đạn KOYO NF307(12307) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 35 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 80 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 21 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF232(12232) – Bạc đạn KOYO NF232(12232)

    Vòng bi KOYO NF232(12232) – Bạc đạn KOYO NF232(12232) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 160 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 290 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 48 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF308(12308) – Bạc đạn KOYO NF308(12308)

    Vòng bi KOYO NF308(12308) – Bạc đạn KOYO NF308(12308) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 40 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 90 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 23 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF232(12232) – Bạc đạn KOYO NF232(12232)

    Vòng bi KOYO NF232(12232) – Bạc đạn KOYO NF232(12232) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 160 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 290 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 48 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF309(12309) – Bạc đạn KOYO NF309(12309)

    Vòng bi KOYO NF309(12309) – Bạc đạn KOYO NF309(12309) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 45 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 100 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 25 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF234(12234) – Bạc đạn KOYO NF234(12234)

    Vòng bi KOYO NF234(12234) – Bạc đạn KOYO NF234(12234) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 170 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 310 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 52 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF236(12236) – Bạc đạn KOYO NF236(12236)

    Vòng bi KOYO NF236(12236) – Bạc đạn KOYO NF236(12236) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 180 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 320 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 52 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF238(12238) – Bạc đạn KOYO NF238(12238)

    Vòng bi KOYO NF238(12238) – Bạc đạn KOYO NF238(12238) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 190 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 340 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 55 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF240(12240) – Bạc đạn KOYO NF240(12240)

    Vòng bi KOYO NF240(12240) – Bạc đạn KOYO NF240(12240) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 200 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 360 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 58 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –