Vòng bi đũa KOYO (Page 3)

  • Vòng bi KOYO NF232(12232) – Bạc đạn KOYO NF232(12232)

    Vòng bi KOYO NF232(12232) – Bạc đạn KOYO NF232(12232) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 160 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 290 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 48 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF309(12309) – Bạc đạn KOYO NF309(12309)

    Vòng bi KOYO NF309(12309) – Bạc đạn KOYO NF309(12309) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 45 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 100 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 25 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF234(12234) – Bạc đạn KOYO NF234(12234)

    Vòng bi KOYO NF234(12234) – Bạc đạn KOYO NF234(12234) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 170 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 310 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 52 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF236(12236) – Bạc đạn KOYO NF236(12236)

    Vòng bi KOYO NF236(12236) – Bạc đạn KOYO NF236(12236) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 180 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 320 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 52 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF238(12238) – Bạc đạn KOYO NF238(12238)

    Vòng bi KOYO NF238(12238) – Bạc đạn KOYO NF238(12238) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 190 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 340 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 55 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF216(12216) – Bạc đạn KOYO NF216(12216)

    Vòng bi KOYO NF216(12216) – Bạc đạn KOYO NF216(12216) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 80 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 140 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 26 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF217(12217) – Bạc đạn KOYO NF217(12217)

    Vòng bi KOYO NF217(12217) – Bạc đạn KOYO NF217(12217) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 85 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 150 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 28 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF218(12218) – Bạc đạn KOYO NF218(12218)

    Vòng bi KOYO NF218(12218) – Bạc đạn KOYO NF218(12218) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 90 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 160 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 30 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF219(12219) – Bạc đạn KOYO NF219(12219)

    Vòng bi KOYO NF219(12219) – Bạc đạn KOYO NF219(12219) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 95 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 170 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 32 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF220(12220) – Bạc đạn KOYO NF220(12220)

    Vòng bi KOYO NF220(12220) – Bạc đạn KOYO NF220(12220) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 100 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 180 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 34 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF205(12205) – Bạc đạn KOYO NF205(12205)

    Vòng bi KOYO NF205(12205) – Bạc đạn KOYO NF205(12205) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 25 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 52 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 15 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF221(12221) – Bạc đạn KOYO NF221(12221)

    Vòng bi KOYO NF221(12221) – Bạc đạn KOYO NF221(12221) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 105 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 190 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 36 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF206(12206) – Bạc đạn KOYO NF206(12206)

    Vòng bi KOYO NF206(12206) – Bạc đạn KOYO NF206(12206) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 30 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 62 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 16 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF222(12222) – Bạc đạn KOYO NF222(12222)

    Vòng bi KOYO NF222(12222) – Bạc đạn KOYO NF222(12222) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 110 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 200 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 38 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF207(12207) – Bạc đạn KOYO NF207(12207)

    Vòng bi KOYO NF207(12207) – Bạc đạn KOYO NF207(12207) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 35 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 72 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 17 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF224(12224) – Bạc đạn KOYO NF224(12224)

    Vòng bi KOYO NF224(12224) – Bạc đạn KOYO NF224(12224) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 120 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 215 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 40 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF208(12208) – Bạc đạn KOYO NF208(12208)

    Vòng bi KOYO NF208(12208) – Bạc đạn KOYO NF208(12208) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 40 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 80 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 18 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF226(12226) – Bạc đạn KOYO NF226(12226)

    Vòng bi KOYO NF226(12226) – Bạc đạn KOYO NF226(12226) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 130 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 230 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 40 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF209(12209) – Bạc đạn KOYO NF209(12209)

    Vòng bi KOYO NF209(12209) – Bạc đạn KOYO NF209(12209) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 45 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 85 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 19 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi KOYO NF210(12210) – Bạc đạn KOYO NF210(12210)

    Vòng bi KOYO NF210(12210) – Bạc đạn KOYO NF210(12210) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 50 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 90 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 20 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –