Vòng bi côn TIMKEN (Page 4)

  • Vòng bi TIMKEN 33205(3007205E) – Bạc đạn TIMKEN 33205(3007205E)

    Vòng bi TIMKEN 33205(3007205E) – Bạc đạn TIMKEN 33205(3007205E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 25 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 52 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 22 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33205(3007205E) – Bạc đạn TIMKEN 33205(3007205E)

    Vòng bi TIMKEN 33205(3007205E) – Bạc đạn TIMKEN 33205(3007205E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 25 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 52 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 22 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33022(3007122E) – Bạc đạn TIMKEN 33022(3007122E)

    Vòng bi TIMKEN 33022(3007122E) – Bạc đạn TIMKEN 33022(3007122E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 110 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 170 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 47 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN HH249949/HH249910(-) – Bạc đạn TIMKEN HH249949/HH249910(-)

    Vòng bi TIMKEN HH249949/HH249910(-) – Bạc đạn TIMKEN HH249949/HH249910(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 247.6mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 406.4mm
    + Độ dày vòng bi (B): 115.8mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33021(3007121E) – Bạc đạn TIMKEN 33021(3007121E)

    Vòng bi TIMKEN 33021(3007121E) – Bạc đạn TIMKEN 33021(3007121E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 105 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 160 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 43 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 99575/99100(-) – Bạc đạn TIMKEN 99575/99100(-)

    Vòng bi TIMKEN 99575/99100(-) – Bạc đạn TIMKEN 99575/99100(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 146.0mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 254 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 66.67mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33020(3007120E) – Bạc đạn TIMKEN 33020(3007120E)

    Vòng bi TIMKEN 33020(3007120E) – Bạc đạn TIMKEN 33020(3007120E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 100 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 150 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 39 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 67780/67720(-) – Bạc đạn TIMKEN 67780/67720(-)

    Vòng bi TIMKEN 67780/67720(-) – Bạc đạn TIMKEN 67780/67720(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 165.1mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 247.6mm
    + Độ dày vòng bi (B): 47.62mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33216(3007216E) – Bạc đạn TIMKEN 33216(3007216E)

    Vòng bi TIMKEN 33216(3007216E) – Bạc đạn TIMKEN 33216(3007216E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 80 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 140 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 46 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33215(3007215E) – Bạc đạn TIMKEN 33215(3007215E)

    Vòng bi TIMKEN 33215(3007215E) – Bạc đạn TIMKEN 33215(3007215E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 75 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 130 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 41 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-) – Bạc đạn TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-)

    Vòng bi TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-) – Bạc đạn TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 34.92mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 58.08mm
    + Độ dày vòng bi (B): 18.03mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN LL428349/LL428310(-) – Bạc đạn TIMKEN LL428349/LL428310(-)

    Vòng bi TIMKEN LL428349/LL428310(-) – Bạc đạn TIMKEN LL428349/LL428310(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 139.7mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 180.9mm
    + Độ dày vòng bi (B): 21.43mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN JH913811/JH913848(-) – Bạc đạn TIMKEN JH913811/JH913848(-)

    Vòng bi TIMKEN JH913811/JH913848(-) – Bạc đạn TIMKEN JH913811/JH913848(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 70 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 43 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 150 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 641/632(-) – Bạc đạn TIMKEN 641/632(-)

    Vòng bi TIMKEN 641/632(-) – Bạc đạn TIMKEN 641/632(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 66 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 137 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 42 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 25580/25520(-) – Bạc đạn TIMKEN 25580/25520(-)

    Vòng bi TIMKEN 25580/25520(-) – Bạc đạn TIMKEN 25580/25520(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 44.45mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 82.93mm
    + Độ dày vòng bi (B): 23.81mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-)

    Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 38.1 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 72.33mm
    + Độ dày vòng bi (B): 20.63mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-)

    Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 38.1 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 72.33mm
    + Độ dày vòng bi (B): 20.63mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN L812148/L81(-) – Bạc đạn TIMKEN L812148/L81(-)

    Vòng bi TIMKEN L812148/L81(-) – Bạc đạn TIMKEN L812148/L81(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 66.6 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 103.2mm
    + Độ dày vòng bi (B): 39 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 30220(7220E) – Bạc đạn TIMKEN 30220(7220E)

    Vòng bi TIMKEN 30220(7220E) – Bạc đạn TIMKEN 30220(7220E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 100 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 180 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 37 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 30205(7205E) – Bạc đạn TIMKEN 30205(7205E)

    Vòng bi TIMKEN 30205(7205E) – Bạc đạn TIMKEN 30205(7205E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 25 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 52 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 16.25mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –