Vòng bi côn TIMKEN (Page 4)

  • Vòng bi TIMKEN 33020(3007120E) – Bạc đạn TIMKEN 33020(3007120E)

    Vòng bi TIMKEN 33020(3007120E) – Bạc đạn TIMKEN 33020(3007120E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 100 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 150 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 39 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 67780/67720(-) – Bạc đạn TIMKEN 67780/67720(-)

    Vòng bi TIMKEN 67780/67720(-) – Bạc đạn TIMKEN 67780/67720(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 165.1mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 247.6mm
    + Độ dày vòng bi (B): 47.62mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33216(3007216E) – Bạc đạn TIMKEN 33216(3007216E)

    Vòng bi TIMKEN 33216(3007216E) – Bạc đạn TIMKEN 33216(3007216E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 80 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 140 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 46 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33215(3007215E) – Bạc đạn TIMKEN 33215(3007215E)

    Vòng bi TIMKEN 33215(3007215E) – Bạc đạn TIMKEN 33215(3007215E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 75 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 130 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 41 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33214(3007214E) – Bạc đạn TIMKEN 33214(3007214E)

    Vòng bi TIMKEN 33214(3007214E) – Bạc đạn TIMKEN 33214(3007214E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 70 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 125 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 41 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33213(3007213E) – Bạc đạn TIMKEN 33213(3007213E)

    Vòng bi TIMKEN 33213(3007213E) – Bạc đạn TIMKEN 33213(3007213E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 65 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 120 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 41 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33212(3007212E) – Bạc đạn TIMKEN 33212(3007212E)

    Vòng bi TIMKEN 33212(3007212E) – Bạc đạn TIMKEN 33212(3007212E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 60 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 110 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 38 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33211(3007211E) – Bạc đạn TIMKEN 33211(3007211E)

    Vòng bi TIMKEN 33211(3007211E) – Bạc đạn TIMKEN 33211(3007211E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 55 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 100 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 35 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33210(3007210E) – Bạc đạn TIMKEN 33210(3007210E)

    Vòng bi TIMKEN 33210(3007210E) – Bạc đạn TIMKEN 33210(3007210E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 50 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 90 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 32 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 33209(3007209E) – Bạc đạn TIMKEN 33209(3007209E)

    Vòng bi TIMKEN 33209(3007209E) – Bạc đạn TIMKEN 33209(3007209E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 45 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 85 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 32 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-) – Bạc đạn TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-)

    Vòng bi TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-) – Bạc đạn TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 34.92mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 58.08mm
    + Độ dày vòng bi (B): 18.03mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN LL428349/LL428310(-) – Bạc đạn TIMKEN LL428349/LL428310(-)

    Vòng bi TIMKEN LL428349/LL428310(-) – Bạc đạn TIMKEN LL428349/LL428310(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 139.7mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 180.9mm
    + Độ dày vòng bi (B): 21.43mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN JH913811/JH913848(-) – Bạc đạn TIMKEN JH913811/JH913848(-)

    Vòng bi TIMKEN JH913811/JH913848(-) – Bạc đạn TIMKEN JH913811/JH913848(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 70 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 43 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 150 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 641/632(-) – Bạc đạn TIMKEN 641/632(-)

    Vòng bi TIMKEN 641/632(-) – Bạc đạn TIMKEN 641/632(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 66 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 137 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 42 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN L812148/L81(-) – Bạc đạn TIMKEN L812148/L81(-)

    Vòng bi TIMKEN L812148/L81(-) – Bạc đạn TIMKEN L812148/L81(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 66.6 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 103.2mm
    + Độ dày vòng bi (B): 39 mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 25580/25520(-) – Bạc đạn TIMKEN 25580/25520(-)

    Vòng bi TIMKEN 25580/25520(-) – Bạc đạn TIMKEN 25580/25520(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 44.45mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 82.93mm
    + Độ dày vòng bi (B): 23.81mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-)

    Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 38.1 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 72.33mm
    + Độ dày vòng bi (B): 20.63mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-)

    Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 38.1 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 72.33mm
    + Độ dày vòng bi (B): 20.63mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 30215(7215E) – Bạc đạn TIMKEN 30215(7215E)

    Vòng bi TIMKEN 30215(7215E) – Bạc đạn TIMKEN 30215(7215E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 75 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 130 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 27.25mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –

  • Vòng bi TIMKEN 30214(7214E) – Bạc đạn TIMKEN 30214(7214E)

    Vòng bi TIMKEN 30214(7214E) – Bạc đạn TIMKEN 30214(7214E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
    + Đường kính trong vòng bi (d): 70 mm
    + Đường kính ngoài vòng bi (D): 125 mm
    + Độ dày vòng bi (B): 26.25mm
    + Khối lượng vòng bi (m): –