-
Vòng bi TIMKEN 33205(3007205E) – Bạc đạn TIMKEN 33205(3007205E)
Vòng bi TIMKEN 33205(3007205E) – Bạc đạn TIMKEN 33205(3007205E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 25 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 52 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 22 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 33205(3007205E) – Bạc đạn TIMKEN 33205(3007205E)
Vòng bi TIMKEN 33205(3007205E) – Bạc đạn TIMKEN 33205(3007205E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 25 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 52 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 22 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 33022(3007122E) – Bạc đạn TIMKEN 33022(3007122E)
Vòng bi TIMKEN 33022(3007122E) – Bạc đạn TIMKEN 33022(3007122E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 110 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 170 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 47 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN HH249949/HH249910(-) – Bạc đạn TIMKEN HH249949/HH249910(-)
Vòng bi TIMKEN HH249949/HH249910(-) – Bạc đạn TIMKEN HH249949/HH249910(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 247.6mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 406.4mm
+ Độ dày vòng bi (B): 115.8mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 33021(3007121E) – Bạc đạn TIMKEN 33021(3007121E)
Vòng bi TIMKEN 33021(3007121E) – Bạc đạn TIMKEN 33021(3007121E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 105 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 160 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 43 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 99575/99100(-) – Bạc đạn TIMKEN 99575/99100(-)
Vòng bi TIMKEN 99575/99100(-) – Bạc đạn TIMKEN 99575/99100(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 146.0mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 254 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 66.67mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 33020(3007120E) – Bạc đạn TIMKEN 33020(3007120E)
Vòng bi TIMKEN 33020(3007120E) – Bạc đạn TIMKEN 33020(3007120E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 100 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 150 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 39 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 67780/67720(-) – Bạc đạn TIMKEN 67780/67720(-)
Vòng bi TIMKEN 67780/67720(-) – Bạc đạn TIMKEN 67780/67720(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 165.1mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 247.6mm
+ Độ dày vòng bi (B): 47.62mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 33216(3007216E) – Bạc đạn TIMKEN 33216(3007216E)
Vòng bi TIMKEN 33216(3007216E) – Bạc đạn TIMKEN 33216(3007216E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 80 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 140 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 46 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 33215(3007215E) – Bạc đạn TIMKEN 33215(3007215E)
Vòng bi TIMKEN 33215(3007215E) – Bạc đạn TIMKEN 33215(3007215E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 75 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 130 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 41 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-) – Bạc đạn TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-)
Vòng bi TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-) – Bạc đạn TIMKEN LM48548PX/LM48510PX1(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 34.92mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 58.08mm
+ Độ dày vòng bi (B): 18.03mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN LL428349/LL428310(-) – Bạc đạn TIMKEN LL428349/LL428310(-)
Vòng bi TIMKEN LL428349/LL428310(-) – Bạc đạn TIMKEN LL428349/LL428310(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 139.7mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 180.9mm
+ Độ dày vòng bi (B): 21.43mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN JH913811/JH913848(-) – Bạc đạn TIMKEN JH913811/JH913848(-)
Vòng bi TIMKEN JH913811/JH913848(-) – Bạc đạn TIMKEN JH913811/JH913848(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 70 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 43 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 150 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 641/632(-) – Bạc đạn TIMKEN 641/632(-)
Vòng bi TIMKEN 641/632(-) – Bạc đạn TIMKEN 641/632(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 66 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 137 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 42 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 25580/25520(-) – Bạc đạn TIMKEN 25580/25520(-)
Vòng bi TIMKEN 25580/25520(-) – Bạc đạn TIMKEN 25580/25520(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 44.45mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 82.93mm
+ Độ dày vòng bi (B): 23.81mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-)
Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 38.1 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 72.33mm
+ Độ dày vòng bi (B): 20.63mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-)
Vòng bi TIMKEN 16150/16284(-) – Bạc đạn TIMKEN 16150/16284(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 38.1 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 72.33mm
+ Độ dày vòng bi (B): 20.63mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN L812148/L81(-) – Bạc đạn TIMKEN L812148/L81(-)
Vòng bi TIMKEN L812148/L81(-) – Bạc đạn TIMKEN L812148/L81(-) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 66.6 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 103.2mm
+ Độ dày vòng bi (B): 39 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 30220(7220E) – Bạc đạn TIMKEN 30220(7220E)
Vòng bi TIMKEN 30220(7220E) – Bạc đạn TIMKEN 30220(7220E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 100 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 180 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 37 mm
+ Khối lượng vòng bi (m): – -
Vòng bi TIMKEN 30205(7205E) – Bạc đạn TIMKEN 30205(7205E)
Vòng bi TIMKEN 30205(7205E) – Bạc đạn TIMKEN 30205(7205E) giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7.
+ Đường kính trong vòng bi (d): 25 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 52 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 16.25mm
+ Khối lượng vòng bi (m): –
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Máy Gia Nhiệt Vòng Bi
- Thông tin vòng bi
- Vòng bi – Bạc đạn
- VÒNG BI KHUYÊN DÙNG
- Vòng bi NACHI
- Vòng bi KOYO
- Vòng bi FAG
- Vòng bi NSK
- Vòng bi SKF
- Vòng bi KG
- Vòng bi ESG
- Vòng bi NTN
- Vòng bi IKO
- Vòng bi INA
- Vòng bi TIMKEN
- Vòng bi trượt SAMICK,HSK.
- Vòng bi mâm xoay một tầng bi đũa có các bi đũa đặt xen kẽ vuông góc với nhau
- Vòng bi mâm xoay một tầng bi có bốn điểm tiếp xúc
- Vòng bi ASAHI
- VÒNG BI KHÁC
- VÒNG BI KHUYÊN DÙNG
- Tài liệu
- Liên hệ